Có 1 kết quả:

攀岩 pān yán ㄆㄢ ㄧㄢˊ

1/1

pān yán ㄆㄢ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rock climbing
(2) to climb a rockface

Bình luận 0